Có 2 kết quả:
点心 diǎn xīn ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ • 點心 diǎn xīn ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ
diǎn xīn ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ [diǎn xin ㄉㄧㄢˇ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
ăn lót dạ
Bình luận 0
diǎn xīn ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ [diǎn xin ㄉㄧㄢˇ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
ăn lót dạ
Bình luận 0
diǎn xīn ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ [diǎn xin ㄉㄧㄢˇ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
diǎn xīn ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ [diǎn xin ㄉㄧㄢˇ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0